Đọc nhanh: 萧骚 (tiêu tao). Ý nghĩa là: tiêu tao.
萧骚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu tao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧骚
- 大家 都 在 发牢骚
- Mọi người đều đang nổi giận.
- 大家 都 在 发牢骚 呢
- Mọi người đều đang than phiền.
- 四壁 萧然
- bốn vách trống không.
- 卖弄风骚
- làm bộ lẳng lơ; làm dáng làm điệu.
- 在 经济 萧条 期间 , 银行 很 可能 倒闭
- Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.
- 别 骚扰 我 的 子民
- Để người của tôi yên!
- 骚驴
- con lừa đực.
- 他 的 言论 引发 了 骚动
- Lời anh ấy khiến mọi người xôn xao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
萧›
骚›