萧骚 xiāo sāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu tao】

Đọc nhanh: 萧骚 (tiêu tao). Ý nghĩa là: tiêu tao.

Ý Nghĩa của "萧骚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萧骚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu tao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧骚

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài 发牢骚 fāláosāo

    - Mọi người đều đang nổi giận.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài 发牢骚 fāláosāo ne

    - Mọi người đều đang than phiền.

  • volume volume

    - 四壁 sìbì 萧然 xiāorán

    - bốn vách trống không.

  • volume volume

    - 卖弄风骚 màinòngfēngsāo

    - làm bộ lẳng lơ; làm dáng làm điệu.

  • volume volume

    - zài 经济 jīngjì 萧条 xiāotiáo 期间 qījiān 银行 yínháng hěn 可能 kěnéng 倒闭 dǎobì

    - Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.

  • volume volume

    - bié 骚扰 sāorǎo de 子民 zǐmín

    - Để người của tôi yên!

  • volume volume

    - 骚驴 sāolǘ

    - con lừa đực.

  • volume volume

    - de 言论 yánlùn 引发 yǐnfā le 骚动 sāodòng

    - Lời anh ấy khiến mọi người xôn xao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sǎo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEII (弓一水戈戈)
    • Bảng mã:U+9A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao