Đọc nhanh: 硬沙石 (ngạnh sa thạch). Ý nghĩa là: đá cát cứng.
硬沙石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá cát cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬沙石
- 风沙 大得 飞沙走石
- Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 石头 固硬 无比
- Đá cứng chắc không gì bằng.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 这块 石头 特别 坚硬
- Hòn đá này rất cứng.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
石›
硬›