Đọc nhanh: 气动式 (khí động thức). Ý nghĩa là: khí nén.
气动式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí nén
pneumatic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动式
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 别为 小事 动气
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 他 的 举动 很大 气
- Hành động của anh ấy rất hào phóng.
- 他 一 生气 就 想 动手
- Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
式›
气›