Đọc nhanh: 民族性 (dân tộc tính). Ý nghĩa là: dân tộc tính.
民族性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民族性
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 全国 各 民族 共度 佳节
- các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
族›
民›