Đọc nhanh: 律科 (luật khoa). Ý nghĩa là: Nghành học, nghiên cứu về luật pháp của quốc gia và quốc tế..
律科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghành học, nghiên cứu về luật pháp của quốc gia và quốc tế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 科学 的 规律 需要 不断 探索
- Quy luật của khoa học cần phải khám phá liên tục.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
科›