Đọc nhanh: 民家 (dân gia). Ý nghĩa là: Dân tộc Bai, nhà thường dân, minka.
民家 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Dân tộc Bai
Bai ethnic group
✪ 2. nhà thường dân
commoner's house
✪ 3. minka
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民家
- 人民 乃是 国家 的 主人
- Nhân dân là người chủ của đất nước.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 人民 为 国家 而战
- Người dân chiến đấu vì nước nhà.
- 国家 财产 是 人民 的 膏血
- tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
- 国家 福利 改善 了 人民 生活
- Phúc lợi quốc gia đã cải thiện đời sống của người dân.
- 人民 当家作主
- nhân dân làm chủ.
- 庄稼人 都 能 当 代表 , 这 真是 到 了 人民 当家的 年代 啦
- nhà nông đều được làm đại biểu, đây thật sự là thời kỳ làm chủ của người dân.
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
民›