Đọc nhanh: 王室 (vương thất). Ý nghĩa là: họ vua; họ tôn thất; vương tộc; hoàng tộc, vương thất; triều đình. Ví dụ : - 王室成员 người họ tôn thất
王室 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. họ vua; họ tôn thất; vương tộc; hoàng tộc
指王族
- 王室 成员
- người họ tôn thất
✪ 2. vương thất; triều đình
指朝廷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王室
- 王室 成员
- người họ tôn thất
- 她 为 王室 后裔 骄傲
- Cô ấy tự hào là hậu duệ hoàng thất.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 他 是 沙特 王室
- Anh ấy là hoàng gia Ả Rập Xê Út
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 小王 把 会议室 打扫 打扫
- Tiểu Vương dọn dẹp lại phòng họp.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
王›