Đọc nhanh: 民事裁判 (dân sự tài phán). Ý nghĩa là: dân sự tài phán.
民事裁判 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân sự tài phán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民事裁判
- 此事 如何 处置 , 恳请 裁夺
- chuyện này quyết định thế nào, cầu mong ngài xem xét quyết định.
- 他 有 资格 裁判 此 比赛
- Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 我们 队 在 那次 裁定 中 遭到 了 误判
- Nhóm của chúng tôi đã bị đánh giá sai trong phán quyết đó.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 他 给 人民 做 了 许多 好事
- anh ấy làm nhiều việc tốt cho nhân dân.
- 他 在 比赛 中 抢 道 线 , 导致 了 裁判 的 警告
- Anh ấy đã chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung, dẫn đến cảnh cáo của trọng tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
判›
民›
裁›