Đọc nhanh: 实体词 (thực thể từ). Ý nghĩa là: thực thể từ.
实体词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực thể từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实体词
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 只有 实际 做 才能 体会 到 挑战
- Phải thực tế làm mới hiểu được thách thức.
- 副词 体现 程度
- Phó từ thể hiện mức độ.
- 他 身体 比 从 先 结实 多 了
- người nó rắn chắc hơn trước nhiều.
- 客体 存在 于 现实 世界
- Khách thể tồn tại trong thế giới thực.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
实›
词›