Đọc nhanh: 民乐队 (dân lạc đội). Ý nghĩa là: Đội nhạc dân tộc.
民乐队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đội nhạc dân tộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民乐队
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
民›
队›