Đọc nhanh: 民丰县 (dân phong huyện). Ý nghĩa là: Huyện Minfeng thuộc tỉnh Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương.
✪ 1. Huyện Minfeng thuộc tỉnh Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương
Minfeng County in Hotan Prefecture 和田地區|和田地区 [Hé tián Di4 qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民丰县
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 单县 人民 热情好客
- Người dân huyện Thiện nhiệt tình và hiếu khách.
- 农民 们 希望 明年 丰收
- Nông dân hy vọng năm sau sẽ được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
县›
民›