Đọc nhanh: 氏族公社 (thị tộc công xã). Ý nghĩa là: công xã thị tộc.
氏族公社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công xã thị tộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氏族公社
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 社会 公助
- xã hội tài trợ.
- 社会公德
- đạo đức xã hội
- 社会 公仆
- người công bộc của xã hội
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
族›
氏›
社›