成价 chéng jià
volume volume

Từ hán việt: 【thành giá】

Đọc nhanh: 成价 (thành giá). Ý nghĩa là: thành giá.

Ý Nghĩa của "成价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

成价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành giá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成价

  • volume volume

    - wèi 成功 chénggōng 付出 fùchū 巨大 jùdà 代价 dàijià

    - Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng wèi 代价 dàijià 追求 zhuīqiú 成功 chénggōng

    - Anh ta đánh đổi sức khỏe để theo đuổi thành công.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 砍价 kǎnjià

    - Anh ấy đã mặc cả thành công.

  • volume volume

    - 随着 suízhe 商品 shāngpǐn 证券 zhèngquàn 跌价 diējià 美元 měiyuán 将会 jiānghuì 成为 chéngwéi 胜之不武 shèngzhībùwǔ de 赢家 yíngjiā

    - Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng de 价值 jiàzhí 思想 sīxiǎng de 影响力 yǐngxiǎnglì shì 成正 chéngzhèng

    - Giá trị của tư tưởng và ảnh hưởng của tư tưởng là tích cực.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng de 代价 dàijià shì 辛勤工作 xīnqíngōngzuò

    - Cái giá của thành công là làm việc chăm chỉ.

  • volume volume

    - 摊主 tānzhǔ 顾客 gùkè 来回 láihuí 讨价还价 tǎojiàhuánjià 争来争 zhēngláizhēng 还是 háishì méi 做成 zuòchéng 这笔 zhèbǐ 生意 shēngyì

    - Chủ sạp và khách hàng mặc cả qua lại, tranh cãi mãi vẫn không thể chốt giá.

  • volume volume

    - 摊主 tānzhǔ 顾客 gùkè 来回 láihuí 讨价还价 tǎojiàhuánjià 争来争 zhēngláizhēng 还是 háishì méi 做成 zuòchéng 这笔 zhèbǐ 生意 shēngyì

    - Chủ sạp và khách hàng qua lại thương lượng giá cả nhưng vẫn không thực hiện được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao