Đọc nhanh: 死场场 (tử trường trường). Ý nghĩa là: lừ khừ.
死场场 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lừ khừ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死场场
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 这个 战场 被 视为 圣地 以 纪念 战死 在 这里 的 战士
- Chiến trường này được coi là đất thánh để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh trong trận đánh ở đây.
- 这是 一场 无辜 的 死亡
- Đây là một cái chết oan uổng.
- 我 早就 死 在 竞技场 了
- Tôi sẽ ngã trong đấu trường.
- 想 让 他 死 在 竞技场 上
- Để chết trong đấu trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
死›