毛邓三 máo dèng sān
volume volume

Từ hán việt: 【mao đặng tam】

Đọc nhanh: 毛邓三 (mao đặng tam). Ý nghĩa là: Tư tưởng Mao Trạch Đông, Học thuyết Đặng Tiểu Bình & Ba đại diện, viết tắt cho 毛澤東思想 | 毛泽东思想 , 鄧小平理論 | 邓小平理论三個代表 | 三个代表.

Ý Nghĩa của "毛邓三" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛邓三 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tư tưởng Mao Trạch Đông, Học thuyết Đặng Tiểu Bình & Ba đại diện

Mao Zedong Thought, Deng Xiaoping Theory & the Three Represents

✪ 2. viết tắt cho 毛澤東思想 | 毛泽东思想 , 鄧小平理論 | 邓小平理论 và 三個代表 | 三个代表

abbr. for 毛澤東思想|毛泽东思想 [Máo Zé dōng Si1 xiǎng], 鄧小平理論|邓小平理论 [Dèng Xiǎo píng Li3 lùn] and 三個代表|三个代表 [Sān gè Dài biǎo]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛邓三

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 三个 sāngè 苹果 píngguǒ 弟弟 dìdì chī le liǎ gěi 哥哥 gēge liú le 一个 yígè

    - Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 做事 zuòshì 应该 yīnggāi 敢作敢当 gǎnzuògǎndāng 应该 yīnggāi 推三阻四 tuīsānzǔsì

    - Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 五个 wǔgè chī le liǎ chī le sān

    - Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.

  • volume volume

    - zhè 三篇 sānpiān 习作 xízuò yǒu 一个 yígè 共通 gòngtōng de 毛病 máobìng

    - ba bài tập làm văn này có cùng một khuyết điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+2 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đặng
    • Nét bút:フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENL (水弓中)
    • Bảng mã:U+9093
    • Tần suất sử dụng:Cao