Đọc nhanh: 民乐县 (dân lạc huyện). Ý nghĩa là: Hạt Minyue ở Zhangye 張掖 | 张掖 , Cam Túc.
✪ 1. Hạt Minyue ở Zhangye 張掖 | 张掖 , Cam Túc
Minyue county in Zhangye 張掖|张掖 [Zhāng yè], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民乐县
- 民间 音乐
- âm nhạc dân gian。
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 单县 人民 热情好客
- Người dân huyện Thiện nhiệt tình và hiếu khách.
- 这种 艺术 形式 为 广大 人民 所 喜闻乐见
- loại hình nghệ thuật này được đông đảo nhân dân lao động yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
县›
民›