Đọc nhanh: 毛边 (mao biên). Ý nghĩa là: cạnh thô (dệt, làm giấy, v.v.).
毛边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh thô (dệt, làm giấy, v.v.)
raw edge (textiles, papermaking etc); rough edge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛边
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 妈妈 一边 看电视 , 一边 织毛衣
- Mẹ đan áo len trong khi xem TV.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
边›