Đọc nhanh: 毛选 (mao tuyến). Ý nghĩa là: Các tác phẩm chọn lọc của Mao Trạch Đông, viết tắt cho 毛澤東選集 | 毛泽东选集.
毛选 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Các tác phẩm chọn lọc của Mao Trạch Đông
Selected Works of Mao Zedong
✪ 2. viết tắt cho 毛澤東選集 | 毛泽东选集
abbr. for 毛澤東選集|毛泽东选集 [Máo Zé dōng Xuǎn jí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛选
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
选›