Đọc nhanh: 毛边材 (mao biên tài). Ý nghĩa là: dát gỗ; gỗ cạnh thô.
毛边材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dát gỗ; gỗ cạnh thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛边材
- 一毛不拔
- vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 妈妈 一边 看电视 , 一边 织毛衣
- Mẹ đan áo len trong khi xem TV.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
材›
毛›
边›