Đọc nhanh: 毛脚渔鸮 (mao cước ngư hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cú cá Blakiston (Bubo blakistoni).
毛脚渔鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Cú cá Blakiston (Bubo blakistoni)
(bird species of China) Blakiston's fish owl (Bubo blakistoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛脚渔鸮
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
渔›
脚›
鸮›