褐渔鸮 hè yú xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hạt ngư hào】

Đọc nhanh: 褐渔鸮 (hạt ngư hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cú cá nâu (Ketupa zeylonensis).

Ý Nghĩa của "褐渔鸮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褐渔鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cú cá nâu (Ketupa zeylonensis)

(bird species of China) brown fish owl (Ketupa zeylonensis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐渔鸮

  • volume volume

    - 坐收 zuòshōu 渔人之利 yúrénzhīlì

    - ngồi không hưởng lợi

  • volume volume

    - 爸爸 bàba shì 渔夫 yúfū

    - Bố tôi là ngư dân.

  • volume volume

    - fèi 糖蜜 tángmì 提炼 tíliàn 粗糖 cūtáng 过程 guòchéng zhōng 产生 chǎnshēng de 颜色 yánsè cóng 淡到 dàndào 深褐色 shēnhèsè de 一种 yīzhǒng 粘性 niánxìng 糖桨 tángjiǎng

    - Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo 褐裙 hèqún zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Chiếc váy màu nâu đó thật đẹp.

  • volume volume

    - 旧社会 jiùshèhuì 渔民 yúmín 出海捕鱼 chūhǎibǔyú 家里人 jiālǐrén 提心吊胆 tíxīndiàodǎn 唯恐 wéikǒng 有个 yǒugè 长短 chángduǎn

    - trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.

  • volume volume

    - 穿褐衣 chuānhèyī hěn 好看 hǎokàn

    - Cô ấy mặc quần áo màu nâu rất đẹp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 褐色 hèsè de 家具 jiājù

    - Tôi thích đồ nội thất màu nâu.

  • volume volume

    - shì 里约热内卢 lǐyuērènèilú 渔村 yúcūn 度假村 dùjiàcūn de 门房 ménfáng

    - Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENWM (水弓田一)
    • Bảng mã:U+6E14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丨フ一一フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRSPY (重口尸心卜)
    • Bảng mã:U+9E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp