Đọc nhanh: 褐渔鸮 (hạt ngư hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cú cá nâu (Ketupa zeylonensis).
褐渔鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cú cá nâu (Ketupa zeylonensis)
(bird species of China) brown fish owl (Ketupa zeylonensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐渔鸮
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 我 爸爸 是 渔夫
- Bố tôi là ngư dân.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 那条 褐裙 真 漂亮
- Chiếc váy màu nâu đó thật đẹp.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 她 穿褐衣 很 好看
- Cô ấy mặc quần áo màu nâu rất đẹp.
- 我 喜欢 褐色 的 家具
- Tôi thích đồ nội thất màu nâu.
- 我 是 里约热内卢 五 渔村 度假村 的 门房
- Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
褐›
鸮›