Đọc nhanh: 黄腿渔鸮 (hoàng thối ngư hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cú cá màu xám (Ketupa flavipes).
黄腿渔鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cú cá màu xám (Ketupa flavipes)
(bird species of China) tawny fish owl (Ketupa flavipes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄腿渔鸮
- 从中渔利
- mưu lợi bất chính
- 他 一看 风势 不 对 , 拔腿就跑
- anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 一 蹬腿 坐 就 起身
- nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 今天 早上 老板 交给 我 好多 跑腿 的 事
- Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
腿›
鸮›
黄›