Đọc nhanh: 毛线衣 (mao tuyến y). Ý nghĩa là: áo len, Vải, đồ dệt kim len. Ví dụ : - 这件毛线衣再打几针该收口了吧? chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
毛线衣 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. áo len
sweater
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
✪ 2. Vải
wool
✪ 3. đồ dệt kim len
woolen knitwear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛线衣
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 厚厚的 毛衣 非常 暖和
- Áo len dày vô cùng ấm áp.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 她 正在 打毛衣
- Cô ấy đang đan áo len.
- 商场 开始 抛售 毛衣
- Trung tâm thương mại bắt đầu bán áo len.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
线›
衣›