Đọc nhanh: 毛细孔 (mao tế khổng). Ý nghĩa là: ham mê.
毛细孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ham mê
pore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛细孔
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 我 的 眉毛 很 细
- Lông mày của tôi rất mảnh.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 枇杷 树叶子 上 有 许多 细毛
- lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
毛›
细›