Đọc nhanh: 响杨 (hưởng dương). Ý nghĩa là: cây bạch dương, cây Bạch dương.
响杨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây bạch dương
毛白杨
✪ 2. cây Bạch dương
落叶乔木, 幼树树皮光滑, 青白色, 老树树皮有裂沟, 叶子卵形或三角状卵形, 边缘有波状的齿木材白色可供建筑, 也用来造船、制纸等也叫大叶杨 或白杨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响杨
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
杨›