Đọc nhanh: 毛毛腾腾的 (mao mao đằng đằng đích). Ý nghĩa là: hấp ta hấp tấp.
毛毛腾腾的 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hấp ta hấp tấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛毛腾腾的
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 他 的 想法 很 毛
- Suy nghĩ của anh ấy rất phức tạp.
- 他 的 态度 很 毛
- Thái độ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 他 的 毛病 已经 板 过来 了
- Tật xấu của anh ta đã được sửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
的›
腾›