Đọc nhanh: 毛难族 (mao nan tộc). Ý nghĩa là: Mao Nan (dân tộc thiểu số ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc).
毛难族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mao Nan (dân tộc thiểu số ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
中国少数民族之一, 分布在广西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛难族
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 一 想到 叫 孩子 遭罪 我 心里 就 难受
- Khi nghĩ đến việc con cái phải chịu đựng khổ cực, lòng tôi cảm thấy khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
毛›
难›