Đọc nhanh: 毛料呢子 (mao liệu ni tử). Ý nghĩa là: hàng len dạ (Quần áo).
毛料呢子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng len dạ (Quần áo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛料呢子
- 她 买 了 件 呢子 裙
- Cô ấy mua một chiếc váy dạ.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 那 是 块 呢子 布料
- Đó là miếng vải nỉ.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 你 的 钢笔 在 桌子 上 呢
- Cây bút của bạn ở trên bàn.
- 别看 他 个子 小 , 干起 活来 可 顶事 呢
- đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
子›
料›
毛›