毛料布 máoliào bù
volume volume

Từ hán việt: 【mao liệu bố】

Đọc nhanh: 毛料布 (mao liệu bố). Ý nghĩa là: Vải len.

Ý Nghĩa của "毛料布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛料布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vải len

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛料布

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 这个 zhègè 布料 bùliào zuò 连衣裙 liányīqún 半身裙 bànshēnqún

    - Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.

  • volume volume

    - 布料 bùliào 需碱 xūjiǎn 处理 chǔlǐ

    - Vải cần được xử lý bằng soda.

  • volume volume

    - 布料 bùliào shàng 印着 yìnzhe 花纹 huāwén

    - Trên vải được in những đường hoa văn.

  • volume volume

    - xiǎng 办法 bànfǎ róu 这块 zhèkuài 布料 bùliào

    - Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 布料 bùliào 摸起来 mōqǐlai hěn máo

    - Mảnh vải này sờ vào rất thô ráp.

  • volume volume

    - yóu 渗透 shèntòu jìn le 布料 bùliào

    - Dầu ngấm vào vải.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • volume volume

    - mǎi le sān de 布料 bùliào

    - Anh ấy mua ab hốt vải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao