Đọc nhanh: 毛巾被 (mao cân bị). Ý nghĩa là: chăn phủ giường; ra trải giường; ra.
毛巾被 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn phủ giường; ra trải giường; ra
质地跟毛巾相同的毯子也叫毛巾毯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛巾被
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 我 有 一打 毛巾
- Tôi có một tá khăn mặt.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 我 每天 早上 用 毛巾 洗脸
- Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.
- 请 给 我 一条 干净 的 毛巾
- Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巾›
毛›
被›