Đọc nhanh: 毛孔 (mao khổng). Ý nghĩa là: lỗ chân lông, bì khổng. Ví dụ : - 汗从毛孔中渗出. Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
毛孔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ chân lông
汗孔:汗腺在皮肤表面的开口, 汗从这里排泄出来
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
✪ 2. bì khổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛孔
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
毛›