Đọc nhanh: 毛塑像 (mao tố tượng). Ý nghĩa là: tượng Chủ tịch Mao Trạch Đông (1893-1976) 毛澤東 | 毛泽东.
毛塑像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng Chủ tịch Mao Trạch Đông (1893-1976) 毛澤東 | 毛泽东
statue of Chairman Mao Zedong (1893-1976) 毛澤東|毛泽东 [Máo Zé dōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛塑像
- 毛毛躁躁 、 坐立不安 , 活像 沐猴而冠
- Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.
- 陶塑 群像
- nhiều tượng gốm
- 他们 正在 塑 将军 的 像
- Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.
- 塑像 极富 动感
- tượng nặn y như thật.
- 周末 妈妈 常 带我去 塑像
- Cuối tuần mẹ thường đưa tôi đi nặn tượng.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
塑›
毛›