Đọc nhanh: 毛血旺 (mao huyết vượng). Ý nghĩa là: tiết vịt và ba chỉ bò trong súp cay.
毛血旺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiết vịt và ba chỉ bò trong súp cay
duck's blood and beef tripe in spicy soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛血旺
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 在 古代 , 人们 常常 茹毛饮血
- Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 毛杰 誓 要 为 父母 血债 血偿
- Mao Kiệt thề sẽ trả thù cho cha mẹ mình.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旺›
毛›
血›