Đọc nhanh: 毕生岛 (tất sinh đảo). Ý nghĩa là: Đảo Phan Vinh.
毕生岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Phan Vinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕生岛
- 公司 招聘 应届 毕业生
- Công ty tuyển sinh viên tốt nghiệp khóa này.
- 他 是 医科 毕业生
- Anh ấy là sinh viên tốt nghiệp ngành y khoa.
- 他 是 应届 毕业生
- Anh ấy là sinh viên tốt nghiệp khóa này.
- 应届 毕业生 准备 求职
- Sinh viên tốt nghiệp khóa này chuẩn bị tìm việc.
- 大学 毕业生
- sinh viên tốt nghiệp đại học
- 他 把 毕生精力 倾注 在 革命 事业 上
- anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng.
- 毕业生 们 盼望着 找到 好 工作
- Các sinh viên tốt nghiệp mong đợi tìm được việc làm tốt.
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
毕›
生›