毕卡索 bì kǎ suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【tất ca tác】

Đọc nhanh: 毕卡索 (tất ca tác). Ý nghĩa là: Picasso (Tw). Ví dụ : - 她说我长得像毕卡索 Cô ấy nói tôi trông giống Pablo Picasso. - 毕卡索那时是个老人了 Picasso lúc đó đã là một ông già.

Ý Nghĩa của "毕卡索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毕卡索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Picasso (Tw)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō 长得 zhǎngde xiàng 毕卡索 bìkǎsuǒ

    - Cô ấy nói tôi trông giống Pablo Picasso

  • volume volume

    - 毕卡索 bìkǎsuǒ 那时 nàshí shì 老人 lǎorén le

    - Picasso lúc đó đã là một ông già.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕卡索

  • volume volume

    - 伊丽莎白 yīlìshābái wèn 毕加索 bìjiāsuǒ de shì

    - Elizabeth hỏi anh ta về Picasso

  • volume volume

    - gěi 我些 wǒxiē 毕加索 bìjiāsuǒ gèng 充分 chōngfèn de 理由 lǐyóu

    - Bạn sẽ phải cho tôi nhiều hơn Picasso.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí chēng shì 毕加索 bìjiāsuǒ

    - Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.

  • volume volume

    - shuō 长得 zhǎngde xiàng 毕卡索 bìkǎsuǒ

    - Cô ấy nói tôi trông giống Pablo Picasso

  • volume volume

    - 毕卡索 bìkǎsuǒ 那时 nàshí shì 老人 lǎorén le

    - Picasso lúc đó đã là một ông già.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 就是 jiùshì xià 一个 yígè 毕加索 bìjiāsuǒ

    - Bạn có thể là Picasso tiếp theo.

  • volume volume

    - 不是 búshì xiàng 萨莉 sàlì · 琼斯 qióngsī zài 毕业 bìyè 舞会 wǔhuì shàng 那次 nàcì

    - Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.

  • volume volume

    - shàng 一个 yígè néng 调出 diàochū 这种 zhèzhǒng 颜色 yánsè de rén shì 毕加索 bìjiāsuǒ

    - Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PPJ (心心十)
    • Bảng mã:U+6BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao