Đọc nhanh: 吊索 (điếu tác). Ý nghĩa là: dây kéo; thừng kéo (trên thuyền).
吊索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây kéo; thừng kéo (trên thuyền)
船篷等的穿过长滑轮组的许多细索
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊索
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 麻索
- dây đay.
- 他 去 吊丧 了
- Anh ấy đi viếng tang.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
索›