Đọc nhanh: 毕兹 (tất tư). Ý nghĩa là: QNB (quinuclidinyl benzilate).
毕兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. QNB (quinuclidinyl benzilate)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕兹
- 今年 是 我 的 毕业 之 年
- Năm nay là năm tôi tốt nghiệp.
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他 参加 了 毕业典礼
- anh ấy đã tham dự lễ tốt nghiệp.
- 他们 在 毕业典礼 上 合影
- Bọn họ chụp ảnh chung tại lễ tốt nghiệp.
- 他 再 这样 下去 毕 不了 业
- Cậu ấy cứ lơ là như vậy thì đừng hòng tốt nghiệp.
- 他们 毕竟 是 多年 的 老朋友
- Bọn họ dẫu sao cũng là bạn cũ lâu năm.
- 他们 几个 人 是 同一 年 毕业 的 , 后来 的 经历 也 大抵 相同
- họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
毕›