Đọc nhanh: 比翼齐飞 (bí dực tề phi). Ý nghĩa là: (của một cặp vợ chồng) không thể tách rời, bay tới cánh (thành ngữ), hai trái tim đập như một.
比翼齐飞 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (của một cặp vợ chồng) không thể tách rời
(of a couple) inseparable
✪ 2. bay tới cánh (thành ngữ)
to fly wing to wing (idiom)
✪ 3. hai trái tim đập như một
two hearts beating as one
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比翼齐飞
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 比翼齐飞
- sát cánh cùng bay
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 小鸟 努力 地 奋翼 飞 起
- Con chim nhỏ cố gắng bay lên.
- 飞机 的 两翼
- hai cánh máy bay.
- 机翼 的 曲率 能 使 飞机 升空
- Độ cong của cánh chính là yếu tố giúp nó có lực nâng.
- 我 下班 回家 时 , 发现 我 的 电脑 不翼而飞 了
- Khi tan sở về nhà, tôi phát hiện máy tính của mình đã không cánh mà bay.
- 我 在 家里 从来 找 不到 一支 笔 。 每次 我 一 买来 就 不翼而飞
- Tôi không bao giờ có thể tìm thấy một cây bút ở nhà. Lần nào mua nó cũng không cánh mà bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
翼›
飞›
齐›