Đọc nhanh: 双飞 (song phi). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) có ba người, sự đoàn kết thân thiết như vợ chồng, bay theo cặp. Ví dụ : - 告诉他你跟人双飞了 Nói với anh ấy rằng bạn đã có một cuộc chơi ba người.
双飞 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) có ba người
(slang) threesome
- 告诉 他 你 跟 人 双飞 了
- Nói với anh ấy rằng bạn đã có một cuộc chơi ba người.
✪ 2. sự đoàn kết thân thiết như vợ chồng
close union as husband and wife
✪ 3. bay theo cặp
flying in pairs
✪ 4. chuyến bay khứ hồi
round-trip flight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双飞
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 告诉 他 你 跟 人 双飞 了
- Nói với anh ấy rằng bạn đã có một cuộc chơi ba người.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 名利双收
- Chúc sự nghiệp của bạn thăng tiến, danh lợi đều đạt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
飞›