鹣鲽 jiān dié
volume volume

Từ hán việt: 【kiêm điệp】

Đọc nhanh: 鹣鲽 (kiêm điệp). Ý nghĩa là: xem 鰈鶼 | 鲽鹣.

Ý Nghĩa của "鹣鲽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem 鰈鶼 | 鲽鹣

see 鰈鶼|鲽鹣 [dié jiān]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹣鲽

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPTD (弓一心廿木)
    • Bảng mã:U+9CBD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiêm
    • Nét bút:丶ノ一フ一一丨丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCPYM (廿金心卜一)
    • Bảng mã:U+9E63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp