部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiêm điệp】
Đọc nhanh: 鹣鲽 (kiêm điệp). Ý nghĩa là: xem 鰈鶼 | 鲽鹣.
✪ 1. xem 鰈鶼 | 鲽鹣
see 鰈鶼|鲽鹣 [dié jiān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹣鲽
鲽›
Tập viết
鹣›
(nghĩa bóng) một cặp đôi không thể tách rời(văn học) một cặp chim thần thoại sống nương tựa vào nhau
liền cánh; sát cánh
cầm sắt; đàn cầm và đàn sắt; sắt cầmvợ chồng hoà hợp; duyên cầm sắt
Loan Phượng; vợ chồng