Đọc nhanh: 大比目鱼 (đại bí mục ngư). Ý nghĩa là: Cá bơn lưỡi ngựa thái bình dương.
大比目鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá bơn lưỡi ngựa thái bình dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大比目鱼
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
- 为 人 苟目 , 难成 大事
- Người có tầm nhìn hạn hẹp khó thành đại sự.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 他 策划 了 一个 大 项目
- Anh ấy đã lập kế hoạch cho một dự án lớn.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
比›
目›
鱼›