Đọc nhanh: 比特币 (bí đặc tệ). Ý nghĩa là: bitcoin (tiền ảo). Ví dụ : - 发明比特币的人 Người đã phát minh ra Bitcoin.
比特币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bitcoin (tiền ảo)
bitcoin (virtual currency)
- 发明 比特 币 的 人
- Người đã phát minh ra Bitcoin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比特币
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 发明 比特 币 的 人
- Người đã phát minh ra Bitcoin.
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 昨天 的 比赛 特别 精彩
- Trận đấu ngày hôm qua đặc biệt thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
比›
特›