比心 bǐ xīn
volume volume

Từ hán việt: 【bí tâm】

Đọc nhanh: 比心 (bí tâm). Ý nghĩa là: thả tim; bắn tim. Ví dụ : - 比心谢谢你们的支持! Thả tim! Cảm ơn các bạn đã ủng hộ!. - 我给你一个比心。 Mình bắn tim cho cậu.

Ý Nghĩa của "比心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

比心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thả tim; bắn tim

用手比心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 比心 bǐxīn 谢谢你们 xièxienǐmen de 支持 zhīchí

    - Thả tim! Cảm ơn các bạn đã ủng hộ!

  • volume volume

    - gěi 一个 yígè 比心 bǐxīn

    - Mình bắn tim cho cậu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比心

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 将心比心 jiāngxīnbǐxīn

    - Chúng ta nên đặt mình vào hoàn cảnh của người khác.

  • volume volume

    - 关心 guānxīn 他人 tārén 关心 guānxīn 自己 zìjǐ 为重 wéizhòng

    - quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng de 军官 jūnguān 一心 yīxīn 取胜 qǔshèng bìng 害怕 hàipà 自己 zìjǐ de 将军 jiāngjūn 比试一下 bǐshìyīxià

    - Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.

  • volume volume

    - gěi 一个 yígè 比心 bǐxīn

    - Mình bắn tim cho cậu.

  • volume volume

    - 攀比 pānbǐ 心理 xīnlǐ ràng 永远 yǒngyuǎn 满足 mǎnzú

    - Tâm lý so bì làm cho bạn mãi mãi không hài lòng.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn 这些 zhèxiē shì 比较 bǐjiào 心仪 xīnyí de 选择 xuǎnzé

    - Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Trận đấu này khiến ai nấy xúc động.

  • volume volume

    - 夹心 jiāxīn mián 材质 cáizhì 简单 jiǎndān 对比 duìbǐ 认识 rènshí 几个 jǐgè

    - So sánh đơn giản về bông cotton, bạn nhớ mấy cái?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao