Đọc nhanh: 比利牛斯 (bí lợi ngưu tư). Ý nghĩa là: Dãy núi Pyrenees.
✪ 1. Dãy núi Pyrenees
Pyrenees mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比利牛斯
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 你 的 芊芊 玉手 比 小牛肉 还 嫩 呢
- Tay bạn mềm hơn thịt bê.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 他 稳获 了 这次 比赛 的 胜利
- Anh ấy chắc chắn giành chiến thắng trong cuộc thi lần này.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
斯›
比›
牛›