比基尼岛 bǐjīní dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bí cơ ni đảo】

Đọc nhanh: 比基尼岛 (bí cơ ni đảo). Ý nghĩa là: Đảo san hô vòng Bikini, bãi thử hạt nhân của Pháp ở Nam Thái Bình Dương.

Ý Nghĩa của "比基尼岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đảo san hô vòng Bikini, bãi thử hạt nhân của Pháp ở Nam Thái Bình Dương

Bikini atoll, French nuclear test site in South Pacific

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比基尼岛

  • volume volume

    - 麦基 màijī le 库亚 kùyà 基尼 jīní 医学中心 yīxuézhōngxīn 工作 gōngzuò

    - Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini

  • volume volume

    - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • volume volume

    - 安东尼 āndōngní 盖茨 gàicí 悲剧 bēijù duō le

    - Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.

  • volume volume

    - 比较 bǐjiào 建立 jiànlì zài 现金 xiànjīn 基础 jīchǔ shàng

    - Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.

  • volume volume

    - zài 午夜 wǔyè 收看 shōukàn 比基尼 bǐjīní 女郎 nǚláng 走秀 zǒuxiù

    - Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm

  • volume volume

    - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • volume volume

    - 印尼 yìnní yǒu 许多 xǔduō 美丽 měilì de 岛屿 dǎoyǔ

    - Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.

  • volume volume

    - 丹尼 dānní yíng le 拼字 pīnzì 比赛 bǐsài

    - Danny đã thắng một con ong đánh vần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao