Đọc nhanh: 伊比利亚 (y bí lợi á). Ý nghĩa là: Iberia, bán đảo Iberia.
✪ 1. Iberia
✪ 2. bán đảo Iberia
the Iberian peninsula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊比利亚
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
伊›
利›
比›