Đọc nhanh: 亚比利尼 (á bí lợi ni). Ý nghĩa là: Abilene.
✪ 1. Abilene
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚比利尼
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
尼›
比›