Đọc nhanh: 比洞赛 (bí động tái). Ý nghĩa là: Đấu lỗ.
比洞赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đấu lỗ
比洞赛 (match-play) ,高尔夫球赛的一种赛制。相对于“比杆赛” (stroke-play) 而言,目前已不再为大多数重要赛事使用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比洞赛
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 中止 比赛
- dừng trận đấu giữa chừng.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 今天 比赛 已经 完 了
- Trận đấu hôm nay đã kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
洞›
赛›