Đọc nhanh: 毒蛇 (độc xà). Ý nghĩa là: rắn độc.
毒蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rắn độc
有毒的蛇,头部多为三角形,有毒腺,能分泌毒液毒蛇咬人或动物时,毒液从毒牙流出使被咬的人或动物中毒蝮蛇、白花蛇等就是毒蛇毒液可供医药用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒蛇
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 这种 蛇 很 毒
- Loại rắn này rất độc.
- 那条 蛇 没有 毒
- Con rắn đó không có độc.
- 他 在 地上 画 了 一条 蛇
- Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 他 因 吸毒 过量 而 要命
- Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
蛇›