Đọc nhanh: 蛇毒素 (xà độc tố). Ý nghĩa là: độc tố rắn.
蛇毒素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc tố rắn
snake toxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇毒素
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 这种 蛇 很 毒
- Loại rắn này rất độc.
- 那条 蛇 没有 毒
- Con rắn đó không có độc.
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
素›
蛇›